Page 29 - Catalogue Dahua.V1.2024.T6
P. 29
SWITCH PoE
90W 250m
PoE Watchdog BT 90W Long Distance Intelligent
(PD Alive) (Red Port) PoE PoE
ETHERNET SWITCH
DH-PFS3005-5ET-L DH-PFS3008-8ET-L DH-PFS3005-5GT-L DH-PFS3008-8GT-L
300.000 đ 375.000 đ 560.000 đ 860.000 đ
• 5-Port Desktop Fast Ethernet Switch • 5-Port Desktop Fast Ethernet Switch • 5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch • 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
• IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. • IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. • IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. • IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
• 5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. • 5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. • 5 cổng Gigabit Ethernet với • 8 cổng Gigabit Ethernet với
• Khả năng chuyển đổi: 1G. • Khả năng chuyển đổi: 1G. tốc độ 1000Mbps. tốc độ 1000Mbps.
• Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K • Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K • Khả năng chuyển đổi: 1G. • Khả năng chuyển đổi: 16G.
• Nguồn: 5V/500mA DC, chống sét: 2KV • Nguồn: 5V/500mA DC, chống sét: 2KV • Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K • Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
• Nguồn: 5V/1A DC, chống sét: 2KV • Nguồn: 5V/1A DC, chống sét: 2KV
CLOUD SWITCH
DH-CS4006-4ET-60 DH-CS4010-8ET-110 DH-CS4218-16ET-135 DH-CS4226-24ET-240
1.810.000 đ 2.990.000 đ 7.290.000 đ 9.425.000 đ
• Switch PoE Cloud 6 port 4 port PoE • Switch PoE Cloud 10 port 8 port PoE • Switch PoE Cloud 18 port 16 port PoE • Switch PoE Cloud 26 port với 24 port PoE
• Quản lý từ xa qua Cloud (Dolynk Care)/web • Quản lý từ xa qua Cloud (Dolynk Care)/web • Quản lý từ xa qua Cloud (Dolynk Care)/web • Quản lý từ xa qua Cloud (Dolynk Care)/web
• Intelligent PoE, PoE Watchdog, PoE Extend • IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE. • IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE. • IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE.
• 2 x 10/100/1000 Mbps (uplink), • Intelligent PoE, PoE Watchdog, PoE Extend • Intelligent PoE, PoE Watchdog, PoE Extend. • Intelligent PoE, PoE Watchdog, PoE Extend
4 x 10/100 Base-T (cấp nguồn PoE) • 2 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (uplink), • 2x10/100/1000Mbps RJ45/2xSFP 1000Mbps • 2x10/100/1000Mbps RJ45 /2xSFP 1000Mbps
• Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng ≤60W 8 x 10/100 RJ45 (cấp nguồn PoE) (combo), 16 x 10/100 RJ45 (cấp nguồn PoE) (combo), 24 x 10/100 RJ45 (cấp nguồn PoE)
• 1 Hi-PoE công suất cao 60W • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng ≤110W • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng ≤135W • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng ≤240W
• PoE Vĩnh Viễn, Chuyển tải: 4.8Gbps • 1 Hi-PoE công suất cao BT 90W • 2 Hi-PoE công suất cao BT 90W • 2 Hi-PoE công suất cao BT 90W
• Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 3.57Mbps • PoE Vĩnh Viễn, Chuyển tải: 5.6 Gbps • PoE Vĩnh Viễn, Chuyển tải: 7.2 Gbps • PoE Vĩnh Viễn, chuyển tải: 8.8 Gbps
• 53 VDC, 1.226 A, Chống sét 4KV • Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 4.17 Mbps • Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 5.36 Mbps • Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 6.55 Mbps
• 54 VDC, 2.22 A . Chống sét 4KV • 100-240VDC max 3A. Chống sét 4KV • 100-240VDC max 4A. Chống sét 4KV
SWITCH POE PHỔ THÔNG
DH-PFS3005-4ET-36 DH-PFS3006-4ET-36 DH-PFS3006-4ET-60 DH-PFS3009-8ET-65
1.343.000 đ 1.005.000 đ 1.660.000 đ 1.545.000 đ
• 4-Port PoE Switch (Unmanaged) • 6-Port Fast Ethernet Switch 4-Port PoE • IEEE802.3, IEEE802.3u, • Switch PoE Layer-2 unmanaged 8 cổng
• IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. • IEEE802.3af, IEEE802.3at IEEE802.3ab và IEEE802.3x. • IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
• + 1*10/100Mbps BASE-T • PoE Watchdog. • PoE Watchdog. • Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T (uplink),
+ 4*10/100Mbps BASE-T (cấp nguồn PoE) • + 4 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE) • Tốc độ độc lập port 1-4 là 10Mbps 8 * 10/100 Base-T (cấp nguồn PoE)
• Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, + 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink) • + Port 1–4: 4×RJ-45 10/100 M(PoE) • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W,
Tổng cộng ≤36W • Công suất mỗi cổng ≤30W. + Port 5–6: 2×RJ-45 10/100 M(uplink) Tổng cộng ≤65W
• Khả năng chuyển đổi: 1G. Tổng công suất 36W • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, • Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
• Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K • Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps. Tổng cộng ≤60W. Cổng 1 hỗ trợ Hi-PoE • Chuyển đổi: 1.8G, Bộ nhớ MAC: 2K
• AC100~240V, chống sét: 2KV • Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K • PoE: IEEE802.3af/IEEE802.3at/Hi-PoE • Nguồn AC100-240V
• AC100–AC240V, chống sét: 6KV • Chuyển đổi: 1.8Gbps, Bộ nhớ MAC: 2K
• Nguồn 53V DC, chống sét: 2KV
29