Page 30 - Catalogue Dahua.V1.2024.T6
P. 30

SWITCH


       SWITCH POE PHỔ THÔNG


                                                                                                  DH-PFS3211-8GT-120
                                             DH-PFS3106-4ET-60
       DH-PFS3009-8ET-96                     2.550.000 đ     DH-PFS3010-8ET-65                    9.303.000 đ
       2.452.000 đ                                           1.815.000 đ                • 11-Port Unmanaged Desktop Switch 8-Port PoE
       • Switch PoE Layer 2 8 port  • 4-Port PoE Switch (Unmanaged)  • 10-Port Fast Ethernet Switch 8-Port PoE  • IEEE802.3/IEEE802.3u/
                                                                                          IEEE802.3X/IEEE 802.3ab/IEEE 802.3az
       • IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.  • IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+),   • IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X  • Cổng: + 2*10/100/1000 Base-X (cổng quang)
       • Tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps,      Hi-PoE  • PoE Watchdog.                         + 1*10/100/1000 Base-T (uplink)
         liên kết được với công Uplink. Khoảng cách   • PoE Watchdog.  • + 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)               + 8*10/100/1000 Base-T (cấp nguồn PoE)
         hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.  • + Port 1–4: 4×RJ-45 10/100Mbps (PoE)     + 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink)  • Cổng 1-2 hỗ trợ chuẩn Hi-PoE 90W (màu đỏ)
       • Cổng giao tiếp: 1*10/100 Base-T,     + Port 5: 1×RJ-45 10/100/1000Mbps(Uplink)  • Cổng giao tiếp:  2 * 10/100 Base-TX,   • Hỗ trợ PoE Watchdog, Intelligent PoE
           8*10/100 Base-T (cấp nguồn PoE)     + Port 6: 1×SFP 100/1000 Mbps(Uplink)    8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)  • PoE Extend: khoảng cách truyền 250m-10Mbps
       • Công suất PoE mỗi cổng≤30W,   • Công suất PoE: Port1≤60W,   • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W,   • Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W,
          tổng cộng ≤96W             Port2-4≤30W, Total≤60W    Tổng cộng ≤65W             Cổng 3-8 ≤ 30W, Tổng cộng ≤ 120W
       • 1 cổng Hi-PoE, Chuyển đổi 1.8G  • Khả năng chuyển đổi: 6.8G.  • PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at  • Giao thức PoE: IEEE802.3af/ IEEE802.3at/
       • PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at  • Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K  • Chuyển đổi: 2.0Gbps, Bộ nhớ MAC: 2K    Hi-PoE/ IEEE802.3bt
       • Bộ nhớ MAC 2K, DC 48~57V  • 53V DC, chống sét: 4KV  • AC100–AC240V, chống sét: 4KV  • Nguồn DC48V-57V, Chống sét 4KV
       SWITCH PoE CÔNG NGHIỆP





                                  DH-PFS3218-16ET-135        DH-PFS4218-16ET-190        DH-S4220-16GT-240
       DH-PFS4210-8GT-DP          7.200.000 đ                Liên hệ                    Liên hệ
       16.783.000 đ               • Switch PoE Layer 2 (Unmanaged)  • 16 Port 100 Mbps + 2-port Gigabit   • 16 x 10/100/1000Mbps PoE Ports (All-Gigabit)
                                  • IEEE802.3af(PoE), IEEE802.3at(PoE+),
                                                                Managed PoE Switch
                                                                                        • 2 RJ45, 2 SFP ports 1000Mbps Uplink
       • Switch PoE hai lớp.         Hi-PoE, PoE Watchdog,   • (PoE)IEEE802.3af, IEEE802.3at/   •  PoE (Extend).
       • Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE     Long Distance PoE Transmission     Hi-PoE/IEEE802.3bt  • Tổng công suất PoE 240W
       • 8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE),   • + Port 1-16: 16×RJ45 10/100Mbps  • PoE Watchdog, Long distance   • 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2), cổng 3-16: 30W
         2*100/1000 Base-X, cổng 1 và      + Port 17-18: 2×RJ45 10/100/1000Mbps    PoE transmission  • Chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at,
         cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W)     + Port 17-18: 2×SFP 1000Mbps(uplink)   • Cổng Red port PoE, công suất 90W    IEEE802.3bt, Hi-PoE
       • Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W,   • Công suất PoE: Port 12≤60W,   •  + Port 1-16: 16×RJ-45 10M/100M(PoE)  • PoE Watchdog, VLAN, QoS, Flow control,
         Tổng cộng ≤120W             Port 316≤30W, total≤135W     + Port 17-18: 2×RJ-45 10 M/100M/1000M    DHCP, Link aggregation...
       • PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE  • Chuyển đổi 7.2Gbps, Bộ nhớ MAC: 8K     + Port 17-18: 2×SFP 1000 M(uplink)  • Công suât chuyển mạch: 56 Gbps
       • Khả năng chuyển đổi: 28G  • 100V AC240V AC, chống sét: 4KV     + 01 x Console port  • Nguồn: AC100-240V 50/60Hz
       • Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps                   • Công suất PoE: Port 1-2 ≤ 90W,   • Chống sét: 4kV
       • DC 48V~57V, chống sét: 4KV                             Port 3-16≤ 30W, total ≤ 190W
                                                             • Chuyển đổi: 8.8Gbps, Bộ nhớ MAC: 4K


       DH-PFS3226-24ET-240        DH-PFS4226-24ET-240        DH-PFS4226-24ET-360        DH-PFS4226-24GT-230
        8.900.000 đ               Liên hệ                    Liên hệ                    19.181.000 đ
       • Switch PoE 24 port (2 cổng Uplink 1G   • 24-port 100 Mbps + 2-port Gigabit   • 24-port 100 Mbps + 2-port Gigabit   • Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng quang)
         + 2 cổng quang) Layer 2 unmanaged.    Managed PoE Switch    Managed PoE Switch    All-Gigabit Layer 2+ managed.
       • 24x10/100Mbps PoE Ports+2 SFP ports   • PoE IEEE802.3af/ IEEE802.3at/   • IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE802.3X/  • 24 x 10/100/1000Mbps PoE Ports
         1000Mbps+2 port Uplink 1000Mbps    Hi-PoE/IEEE802.3bt    IEEE 802.3ab/IEEE 802.3z  • 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink
       • Đường truyền cổng PoE:<=100 m cáp   • PoE Watchdog, Long distance,   • Cổng 1-2 hỗ trợ Hi-PoE 90W (màu đỏ)  • 2 SFP ports 1000Mbps (combo)
         cat5 hay cat6 (10/100Mbps). Mở rộng      PoE transmission  • PoE Watchdog, PoE Extend  • Đường truyền cho cổng PoE: <=100 m
         đường truyền 250m cho cáp cat6   • Cổng Red port PoE, công suất 90W  • Intelligent PoE    cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps).
         (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km  • + Port 1-24: 16×RJ-45 10M/100M(PoE)  • Công suất PoE: Cổng 1-2 ≤ 90 W,   • Công suất PoE tối đa 230W cho cổng PoE
       • Tổng công suất PoE 240W    + Port 25-26: 2×RJ-45 10M/100M/1000M     Cổng 3-24 ≤ 30W, Tổng cộng ≤ 360W  • 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2)
       • 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speed     + Port 25-26: 2×SFP 1000M(uplink)  • IEEE802.3af/ IEEE802.3at/   • PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at,
         (màu cam), cổng 3-16: 30W    + 01xConsole port        Hi-PoE/ IEEE802.3bt        IEEE802.3bt, Hi-PoE
       • PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE  • Công suất PoE: Port 1-2 ≤ 90W,   • Chuyển đổi: 8.8G, Bộ nhớ MAC: 4K  • PoE Watchdog, Intelligent PoE,
       • PoE Watchdog, VLAN port isolation, QoS    Port 3-24 ≤ 30W, total ≤ 240W  • Nguồn cấp: AC 100-240V    VLAN, QoS, Flow control, DHCP...
       • Công suất chuyển mạch: 8.8 Gbps  • Chuyển đổi 8.8G, Bộ nhớ MAC: 4K             • Chuyển mạch: 56 Gbps
       • AC100-240V 50/60Hz       • AC 100~240V, chống sét: 4KV                         • AC100-240V 50/60Hz, Chống sét: 6kV
























     30
   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35